Thứ Năm, 14 tháng 7, 2011

Volkswagen Scirocco


THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE SCIROCCO
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao; mm)   4.256 x 1.810 x 1.404
Thông số lốp:  225/45R17’’
Thể tích thùng nhiên liệu (lít): 50
NGOẠI THẤT
-        Mâm hợp kim 17”
-        Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp sưởi kính và đèn báo rẽ.
-        Đèn sương mù phía trước.
-        Đèn xe-non
-        Các chi tiết ngoại thất cùng màu thân xe
NỘI THẤT
-        Lưới tản nhiệt mạ crôm
-        Hệ thống điều hòa nhiệt độ
-        Vô lăng tích hợp đa chức năng
-        Gối tay trung tâm phía trước tích hợp ngăn chứa vật dụng
-        Gương trang điểm. 
-        Cửa kính chỉnh điện
-        Màn hình cảm ứng, Radio “RNS 510” 1 DVD, MP3, màn hình cảm ứng, Navigation
-        Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa
-        Cụm đồng hồ hiển thị tốc độ, hành trình và tốc độ động cơ
-        Đồng hồ và bộ hiển thị nhiệt độ bên ngoài
-        Ghế lái chỉnh điện, bọc da cao cấp
-        Bánh xe dự phòng với lốp tiêu chuẩn
-        Moonroof ½ mui tăng thêm cảm nhận không gian bên ngoài
TÍNH NĂNG AN TOÀN
-        Dây an toàn cho ghế trước và sau
-        An toàn với 6 túi khí bảo vệ
-        Túi khí hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt
-        Hệ thống trợ lực phanh (BA) và hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
-        Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
-        Bộ khóa vi sai điện tử (EDL)
-        Đệm tựa đầu cho các vị trí ghế
-        Thiết bị mã hóa chống trộm điện tử
-        Trụ lái có thể điều chỉnh độ cao và tự rút ngắn khi va đập mạnh
-        Đèn phanh thứ 3

Cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ chúng tôi trong suốt thời gian qua
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ
Đỗ Duy Hưng – 0918.478.268

volkswagen viet nam: Volkswagen Tiguan

http://www.volkswagen-vietnam.com

Volkswagen CC


1.1. Đng cơ, hp s
Lo
i đng cơ Đng cơ xăng 4 xylanh thng hàng
Dung tích 1.984
Công su
t cc đi (Hp/rpm) 200/5.600-6.200
Moment xo
n cc đi (N.m/rpm) 280/1.700-5.000
H
thng nhiên liu Điu khin bng ECU
Th
i gian tăng tc 0-80/0-100km/h(s) 5.4/7.7
S
c tiêu hao nhiên liu Đô th/ Ngoi ô (l/100km) 11.0/6.
Tiêu chu
n khí thi EURO 2
T
c đ ti đa (km/h) 235
H
p s t đng 6 cp (DSG),có chc năng Sport (tăng tc nhanh),Tiết kim 20% nhiên liu.
1.2. Tr
ng lượng
T
trng (kg) 1.533
Tr
ng lượng toàn b (kg)
T
i trng phân b lên trc trước/sau (kg)
S
người cho phép ch (người) 4
1.3. Kích thước
Kích th
ước tng th (Dài x Rng x Cao; mm) 4.799 x 1.855 x 1.417
Chi
u dài cơ s (mm) 2.708
Chi
u rng vết bánh trước (mm) 1.552
Chi
u rng vết bánh sau (mm) 1.559
Đ
ường kính quay vòng (m) 11.4
S
ca 5
Thông s
lp 235/45 R17
Th
tích khoang hành lý (lít) 532
Th
tích thùng nhiên liu (lít) 70
1.4. Ngo
i, Ni tht, An toàn
CC S
kết hp đc trưng gia dòng Sedan vàn phong cách Coupe
Ngo
i tht
- Mâm đúc hp kim “Phoenix” 17”
- C
m biến đèn pha
- Gương chiếu hu chnh đin, sy kính, tích hp đèn xi-nhan
- Đèn pha Halogen
- Bánh d
phòng, mâm đúc hp kim
- Coming home & leaving home
- N
p ca Crôm
- Chìa khóa thông minh đi
u khin t xa
N
i tht
- Cm biến mưa
- C
m đng h đin t hin th đa thông tin
- G
ương chiếu hu bên trong chng chói
- Vô lăng tích h
p phím đa chc năng (03 chu, điu chnh đ cao, bc da cao cp, sang s trên vô lăng)
- Kính tr
ước/sau chnh đin
- Hai gh
ế trước bc da Napa cao cp, ghế lái chnh đin 12 hướng, nh 3 v trí ghế
- S
ưởi ghế
- H
tr đ xe “Park Assist”
- T
a tay trung tâm
- H
thng “RCD 510” 6 CD, Mp3,8 loa, màn hình cm ng 7 inches tích hp đc th SD
- Đi
u hòa nhit đ 02 vùng, Auto, có 2 ca ly gió cho hàng ghế phía sau.
Tính an toàn – Dây an toàn 3 đi
m, có đèn và âm thanh cnh báo tht dây an toàn
-
 An toàn vi 6 túi khí bo v
- Túi khí hành khách phía trước có th điu chnh chế đ kích hot
- H
thng cân bng đin t (ESP)
- H
thng chng bó cng phanh (ABS) và h tr phanh khn cp (BA)
- H
thng khóa visai đin t (EDL và kim soát sc kéo (TCS)
- Phanh tay đi
u khin đin t, kết hp chc năng Auto hold
- H
thng cnh báo chng trm
- Phiên b
n cho khí hu nhit đi
Màu – Đen, xám, tr
ng sa
Giá bán t
(VND) 1.661.000.000
4. Bo hành:
- 2 năm không gi
i hn km
- Danh m
c bo hành: Theo đúng chính sách bo hành ca Volkswagen quy đnh trên toàn cu (ghi rõ trong s bo hành)
- Đ
a đim bo hành:
• Phía Nam: 72/2 T4, Qu
c l 1A, Khu ph 1, Phường Thi An, Qun 12, TP H Chí Minh
Cu
i cùng, rt cám ơn Quý khách đã quan tâm đến sn phm ca Volkswagen và rt mong được hp tác vi Quý khách.

Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ
Đỗ Duy Hưng – 0918.478.268
http:/www.volkswagen-vietnam.com

Volkswagen Tiguan

Volkswagen Tiguan mạnh mẽ SUV 
Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá xe Volkswagen Tiguan nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức như sau:

1. Hàng hóa và giá cả
1.1. Động cơ, hộp số

Loại động cơ Động cơ xăng 4 xylanh thẳng hàng
Dung tích (l/cm ) 2.0 / 1.984
Công suất cực đại (Hp/kW/rpm) 170/125/4.300
Moment xoắn cực đại (N.m/rpm) 180/1.700-4.200
Hệ thống nhiên liệu phun xăng Điều khiển bằng ECU
 
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s) 9.9
Sức tiêu hao nhiên liệu Đô thị/ Ngoại ô (l/100km)13.5/7.7
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Tốc độ tối đa (km/h) 197
Hộp số tự động 7cấp ly hợp kép DSG, có chức năng Sport (tăng tốc nhanh).
Khả năng Off-Road 4 bánh chủ động độc lập (hai cầu)
1.2. Trọng lượng
Tự trọng (kg) 1540
Trọng lượng toàn bộ (kg) 2170
Tải trọng phân bố lên trục trước/sau (kg)1160/1010
Số người cho phép chở (người) 5
1.3. Kích thước
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao; mm) 4427 x1809 x 1665
Chiều dài cơ sở (mm) 2605
Chiều rộng vết bánh trước (mm) 1549
Chiều rộng vết bánh sau (mm) 1551
Khoảng sáng gầm xe khi toàn tải (mm) 175
Đường kính quay vòng (m) 12
 
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ
Đỗ Duy Hưng _ 0918.478.268
Hoặc quý khách truy cập website : http://www.volkswagen-vietnam.com để biết thêm thông tin về sản phẩm