Thứ Hai, 12 tháng 9, 2011
Thứ Năm, 14 tháng 7, 2011
Volkswagen Scirocco
THÔNG SỐ KỸ THUẬT XE SCIROCCO
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao; mm) 4.256 x 1.810 x 1.404
Thông số lốp: 225/45R17’’
Thể tích thùng nhiên liệu (lít): 50
NGOẠI THẤT
- Mâm hợp kim 17”
- Gương chiếu hậu chỉnh điện tích hợp sưởi kính và đèn báo rẽ.
- Đèn sương mù phía trước.
- Đèn xe-non
- Các chi tiết ngoại thất cùng màu thân xe
NỘI THẤT
- Lưới tản nhiệt mạ crôm
- Hệ thống điều hòa nhiệt độ
- Vô lăng tích hợp đa chức năng
- Gối tay trung tâm phía trước tích hợp ngăn chứa vật dụng
- Gương trang điểm.
- Cửa kính chỉnh điện
- Màn hình cảm ứng, Radio “RNS 510” 1 DVD, MP3, màn hình cảm ứng, Navigation
- Hệ thống khóa cửa trung tâm điều khiển từ xa
- Cụm đồng hồ hiển thị tốc độ, hành trình và tốc độ động cơ
- Đồng hồ và bộ hiển thị nhiệt độ bên ngoài
- Ghế lái chỉnh điện, bọc da cao cấp
- Bánh xe dự phòng với lốp tiêu chuẩn
- Moonroof ½ mui tăng thêm cảm nhận không gian bên ngoài
TÍNH NĂNG AN TOÀN
- Dây an toàn cho ghế trước và sau
- An toàn với 6 túi khí bảo vệ
- Túi khí hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt
- Hệ thống trợ lực phanh (BA) và hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
- Bộ khóa vi sai điện tử (EDL)
- Đệm tựa đầu cho các vị trí ghế
- Thiết bị mã hóa chống trộm điện tử
- Trụ lái có thể điều chỉnh độ cao và tự rút ngắn khi va đập mạnh
- Đèn phanh thứ 3
Cảm ơn Quý khách hàng đã ủng hộ chúng tôi trong suốt thời gian qua
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ
Đỗ Duy Hưng – 0918.478.268
Volkswagen CC
1.1. Động cơ, hộp số
Loại động cơ Động cơ xăng 4 xylanh thẳng hàng
Dung tích 1.984
Công suất cực đại (Hp/rpm) 200/5.600-6.200
Moment xoắn cực đại (N.m/rpm) 280/1.700-5.000
Hệ thống nhiên liệu Điều khiển bằng ECU
Thời gian tăng tốc 0-80/0-100km/h(s) 5.4/7.7
Sức tiêu hao nhiên liệu Đô thị/ Ngoại ô (l/100km) 11.0/6.
Tiêu chuẩn khí thải EURO 2
Tốc độ tối đa (km/h) 235
Hộp số tự động 6 cấp (DSG),có chức năng Sport (tăng tốc nhanh),Tiết kiệm 20% nhiên liệu.
1.2. Trọng lượng
Tự trọng (kg) 1.533
Trọng lượng toàn bộ (kg)
Tải trọng phân bố lên trục trước/sau (kg)
Số người cho phép chở (người) 4
1.3. Kích thước
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao; mm) 4.799 x 1.855 x 1.417
Chiều dài cơ sở (mm) 2.708
Chiều rộng vết bánh trước (mm) 1.552
Chiều rộng vết bánh sau (mm) 1.559
Đường kính quay vòng (m) 11.4
Số cửa 5
Thông số lốp 235/45 R17
Thể tích khoang hành lý (lít) 532
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) 70
1.4. Ngoại, Nội thất, An toàn
CC Sự kết hợp đặc trưng giữa dòng Sedan vàn phong cách Coupe
Ngoại thất
Loại động cơ Động cơ xăng 4 xylanh thẳng hàng
Dung tích 1.984
Công suất cực đại (Hp/rpm) 200/5.600-6.200
Moment xoắn cực đại (N.m/rpm) 280/1.700-5.000
Hệ thống nhiên liệu Điều khiển bằng ECU
Thời gian tăng tốc 0-80/0-100km/h(s) 5.4/7.7
Sức tiêu hao nhiên liệu Đô thị/ Ngoại ô (l/100km) 11.0/6.
Tiêu chuẩn khí thải EURO 2
Tốc độ tối đa (km/h) 235
Hộp số tự động 6 cấp (DSG),có chức năng Sport (tăng tốc nhanh),Tiết kiệm 20% nhiên liệu.
1.2. Trọng lượng
Tự trọng (kg) 1.533
Trọng lượng toàn bộ (kg)
Tải trọng phân bố lên trục trước/sau (kg)
Số người cho phép chở (người) 4
1.3. Kích thước
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao; mm) 4.799 x 1.855 x 1.417
Chiều dài cơ sở (mm) 2.708
Chiều rộng vết bánh trước (mm) 1.552
Chiều rộng vết bánh sau (mm) 1.559
Đường kính quay vòng (m) 11.4
Số cửa 5
Thông số lốp 235/45 R17
Thể tích khoang hành lý (lít) 532
Thể tích thùng nhiên liệu (lít) 70
1.4. Ngoại, Nội thất, An toàn
CC Sự kết hợp đặc trưng giữa dòng Sedan vàn phong cách Coupe
Ngoại thất
- Mâm đúc hợp kim “Phoenix” 17”
- Cảm biến đèn pha
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, sấy kính, tích hợp đèn xi-nhan
- Đèn pha Halogen
- Bánh dự phòng, mâm đúc hợp kim
- Coming home & leaving home
- Nẹp cửa Crôm
- Chìa khóa thông minh điều khiển từ xa
Nội thất
- Cảm biến đèn pha
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, sấy kính, tích hợp đèn xi-nhan
- Đèn pha Halogen
- Bánh dự phòng, mâm đúc hợp kim
- Coming home & leaving home
- Nẹp cửa Crôm
- Chìa khóa thông minh điều khiển từ xa
Nội thất
- Cảm biến mưa
- Cụm đồng hồ điện tử hiển thị đa thông tin
- Gương chiếu hậu bên trong chống chói
- Vô lăng tích hợp phím đa chức năng (03 chấu, điều chỉnh độ cao, bọc da cao cấp, sang số trên vô lăng)
- Kính trước/sau chỉnh điện
- Hai ghế trước bọc da Napa cao cấp, ghế lái chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí ghế
- Sưởi ghế
- Hỗ trợ đỗ xe “Park Assist”
- Tựa tay trung tâm
- Hệ thống “RCD 510” 6 CD, Mp3,8 loa, màn hình cảm ứng 7 inches tích hợp đọc thẻ SD
- Điều hòa nhiệt độ 02 vùng, Auto, có 2 cửa lấy gió cho hàng ghế phía sau.
Tính an toàn – Dây an toàn 3 điểm, có đèn và âm thanh cảnh báo thắt dây an toàn
- An toàn với 6 túi khí bảo vệ
- Túi khí hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
- Hệ thống khóa visai điện tử (EDL và kiểm soát sức kéo (TCS)
- Phanh tay điều khiển điện tử, kết hợp chức năng Auto hold
- Hệ thống cảnh báo chống trộm
- Phiên bản cho khí hậu nhiệt đới
Màu – Đen, xám, trắng sữa
Giá bán từ (VND) 1.661.000.000
- Cụm đồng hồ điện tử hiển thị đa thông tin
- Gương chiếu hậu bên trong chống chói
- Vô lăng tích hợp phím đa chức năng (03 chấu, điều chỉnh độ cao, bọc da cao cấp, sang số trên vô lăng)
- Kính trước/sau chỉnh điện
- Hai ghế trước bọc da Napa cao cấp, ghế lái chỉnh điện 12 hướng, nhớ 3 vị trí ghế
- Sưởi ghế
- Hỗ trợ đỗ xe “Park Assist”
- Tựa tay trung tâm
- Hệ thống “RCD 510” 6 CD, Mp3,8 loa, màn hình cảm ứng 7 inches tích hợp đọc thẻ SD
- Điều hòa nhiệt độ 02 vùng, Auto, có 2 cửa lấy gió cho hàng ghế phía sau.
Tính an toàn – Dây an toàn 3 điểm, có đèn và âm thanh cảnh báo thắt dây an toàn
- An toàn với 6 túi khí bảo vệ
- Túi khí hành khách phía trước có thể điều chỉnh chế độ kích hoạt
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)
- Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) và hỗ trợ phanh khẩn cấp (BA)
- Hệ thống khóa visai điện tử (EDL và kiểm soát sức kéo (TCS)
- Phanh tay điều khiển điện tử, kết hợp chức năng Auto hold
- Hệ thống cảnh báo chống trộm
- Phiên bản cho khí hậu nhiệt đới
Màu – Đen, xám, trắng sữa
Giá bán từ (VND) 1.661.000.000
4. Bảo hành:
- 2 năm không giới hạn km
- Danh mục bảo hành: Theo đúng chính sách bảo hành của Volkswagen quy định trên toàn cầu (ghi rõ trong sổ bảo hành)
- Địa điểm bảo hành:
• Phía Nam: 72/2 T4, Quốc lộ 1A, Khu phố 1, Phường Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Cuối cùng, rất cám ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của Volkswagen và rất mong được hợp tác với Quý khách.
- 2 năm không giới hạn km
- Danh mục bảo hành: Theo đúng chính sách bảo hành của Volkswagen quy định trên toàn cầu (ghi rõ trong sổ bảo hành)
- Địa điểm bảo hành:
• Phía Nam: 72/2 T4, Quốc lộ 1A, Khu phố 1, Phường Thới An, Quận 12, TP Hồ Chí Minh
Cuối cùng, rất cám ơn Quý khách đã quan tâm đến sản phẩm của Volkswagen và rất mong được hợp tác với Quý khách.
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ
Đỗ Duy Hưng – 0918.478.268
http:/www.volkswagen-vietnam.com
Volkswagen Tiguan
Volkswagen Tiguan mạnh mẽ SUV
Chúng tôi xin gửi đến quý khách bảng báo giá xe Volkswagen Tiguan nhập khẩu nguyên chiếc từ Đức như sau:
1. Hàng hóa và giá cả
1.1. Động cơ, hộp số
Loại động cơ Động cơ xăng 4 xylanh thẳng hàng
Dung tích (l/cm ) 2.0 / 1.984
Công suất cực đại (Hp/kW/rpm) 170/125/4.300
Moment xoắn cực đại (N.m/rpm) 180/1.700-4.200
Hệ thống nhiên liệu phun xăng Điều khiển bằng ECU
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s) 9.9
Sức tiêu hao nhiên liệu Đô thị/ Ngoại ô (l/100km)13.5/7.7
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Tốc độ tối đa (km/h) 197
Hộp số tự động 7cấp ly hợp kép DSG, có chức năng Sport (tăng tốc nhanh).
Khả năng Off-Road 4 bánh chủ động độc lập (hai cầu)
1.2. Trọng lượng
Tự trọng (kg) 1540
Trọng lượng toàn bộ (kg) 2170
Tải trọng phân bố lên trục trước/sau (kg)1160/1010
Số người cho phép chở (người) 5
1.3. Kích thước
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao; mm) 4427 x1809 x 1665
Chiều dài cơ sở (mm) 2605
Chiều rộng vết bánh trước (mm) 1549
Chiều rộng vết bánh sau (mm) 1551
Khoảng sáng gầm xe khi toàn tải (mm) 175
Đường kính quay vòng (m) 12
1. Hàng hóa và giá cả
1.1. Động cơ, hộp số
Loại động cơ Động cơ xăng 4 xylanh thẳng hàng
Dung tích (l/cm ) 2.0 / 1.984
Công suất cực đại (Hp/kW/rpm) 170/125/4.300
Moment xoắn cực đại (N.m/rpm) 180/1.700-4.200
Hệ thống nhiên liệu phun xăng Điều khiển bằng ECU
Thời gian tăng tốc 0-100km/h (s) 9.9
Sức tiêu hao nhiên liệu Đô thị/ Ngoại ô (l/100km)13.5/7.7
Tiêu chuẩn khí thải EURO 4
Tốc độ tối đa (km/h) 197
Hộp số tự động 7cấp ly hợp kép DSG, có chức năng Sport (tăng tốc nhanh).
Khả năng Off-Road 4 bánh chủ động độc lập (hai cầu)
1.2. Trọng lượng
Tự trọng (kg) 1540
Trọng lượng toàn bộ (kg) 2170
Tải trọng phân bố lên trục trước/sau (kg)1160/1010
Số người cho phép chở (người) 5
1.3. Kích thước
Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao; mm) 4427 x1809 x 1665
Chiều dài cơ sở (mm) 2605
Chiều rộng vết bánh trước (mm) 1549
Chiều rộng vết bánh sau (mm) 1551
Khoảng sáng gầm xe khi toàn tải (mm) 175
Đường kính quay vòng (m) 12
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ
Đỗ Duy Hưng _ 0918.478.268
Hoặc quý khách truy cập website : http://www.volkswagen-vietnam.com để biết thêm thông tin về sản phẩm
Đăng ký:
Bài đăng (Atom)